Hệ thống múi giờ toàn cầu giúp đồng bộ hóa thời gian giữa các khu vực địa lý khác nhau. Mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực cụ thể, đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xác định thời gian trong ngày. Trong bài viết này của hocvientrithuc.com tìm hiểu về bản đồ múi giờ trên thế giới để có cái nhìn tổng quan nhất về cách xác định các múi giờ nhé!
Tìm hiểu về hệ thống múi giờ
Hệ thống múi giờ là một cấu trúc quy chuẩn để chia thế giới thành các khu vực có giờ giấc thống nhất. Mỗi múi giờ trên thế giới được định nghĩa bởi sự chênh lệch so với Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC), một tiêu chuẩn thời gian quốc tế được duy trì bởi các đồng hồ nguyên tử.
Giờ UTC và Giờ GMT
Giờ UTC (Coordinated Universal Time) và Giờ GMT (Greenwich Mean Time) là hai hệ thống thời gian quan trọng và thường được nhắc đến khi nói về múi giờ. Mặc dù có những điểm tương đồng, hai hệ thống này cũng có sự khác biệt:
- Giờ UTC: Đây là thời gian nguyên tử quốc tế được sử dụng làm tiêu chuẩn chính thức. Giờ UTC không phụ thuộc vào sự chuyển động quay của Trái Đất, mà được tính bằng các đồng hồ nguyên tử với độ chính xác rất cao.
- Giờ GMT: Được tính dựa trên vị trí của mặt trời tại Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich, Greenwich, Luân Đôn, Anh. GMT từng là tiêu chuẩn thời gian quốc tế trước khi UTC được giới thiệu. Giờ GMT có thể hiển thị theo hệ 24 giờ (0 – 24) hoặc hệ 12 giờ (1 – 12 giờ sáng/chiều).
Cách xác định múi giờ
Phân chia múi giờ dựa trên kinh tuyến
Trái Đất được chia thành 24 múi giờ chính, mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực rộng khoảng 15 độ kinh tuyến. Kinh tuyến gốc (kinh tuyến số 0) đi qua Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich là điểm khởi đầu của hệ thống múi giờ, từ đó các múi giờ được tính theo giờ cộng (+) hoặc trừ (-) so với giờ UTC. Ví dụ:
- GMT+0: Kinh tuyến số 0 (Greenwich, Anh).
- GMT+7: Việt Nam, Thái Lan, Indonesia (Tây).
Các thỏa ước địa phương và ngoại lệ
Mặc dù hệ thống múi giờ dựa trên kinh tuyến là cơ sở chính, các múi giờ cụ thể có thể thay đổi dựa trên thỏa thuận địa phương và các yếu tố chính trị, xã hội. Một số khu vực có thể không tuân theo chuẩn 15 độ kinh tuyến, dẫn đến các múi giờ không chênh lệch đúng 1 giờ. Ví dụ:
- Ấn Độ sử dụng múi giờ UTC+5:30.
- Nepal sử dụng múi giờ UTC+5:45.
Những sự điều chỉnh này thường nhằm phù hợp với nhu cầu sinh hoạt và làm việc của người dân trong khu vực đó, đồng thời tạo sự thống nhất lãnh thổ quốc gia.
Bản đồ múi giờ trên thế giới
Múi giờ các nước trên thế giới
Các nước trên thế giới được chia thành nhiều múi giờ khác nhau dựa trên vị trí địa lý của họ so với kinh tuyến gốc. Dưới đây múi giờ của các quốc gia và sự chênh lệch giờ so với Việt Nam:
Tên nước – Thành phố | Múi giờ | Chênh lệch với múi giờ Việt Nam (GMT + 7) (Đơn vị: giờ) |
Afghanistan – Kabul | GMT + 4.30 | -2.5 |
Albania – Tirane | GMT + 1.00 | -6 |
Algeria – Algiers | GMT + 1.00 | -6 |
Andorra – Andorra La Vella | GMT + 1.00 | -6 |
Angola – Luanda | GMT + 1.00 | -6 |
Antigue and Barbuda – Saint John’s | GMT – 4.00 | -11 |
Argentina – Buenos Aires | GMT – 3.00 | -10 |
Armenia – Yerevan | GMT + 4.00 | -3 |
Australia – Australian Capital Territory – Canberra | GMT + 10.00 | +3 |
Austria – Vienna | GMT + 1.00 | -6 |
Azerbaijan – Baku | GMT + 4.00 | -3 |
Bahamas – Nassau | GMT – 5.00 | +12 |
Bahrain – Al Manamah | GMT + 3.00 | -4 |
Bangladesh – Dhaka | GMT + 6.00 | -1 |
Barbados – Bridgetown | GMT – 4.00 | +11 |
Belarus – Minsk | GMT + 2.00 | -5 |
Belgium – Brussels | GMT + 1.00 | -6 |
Belize – Belmopan | GMT – 6.00 | -13 |
Benin – Porto Novo | GMT + 1.00 | -6 |
Bhutan – Thimphu | GMT + 6.00 | -1 |
Bolivia – La Paz | GMT – 4.00 | +11 |
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo | GMT + 1.00 | -6 |
Botswana – Gaborone | GMT + 2.00 | -5 |
Brazil – Distrito Federal – Brasilia | GMT – 3.00 | +10 |
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan | GMT + 8.00 | +1 |
Bulgaria – Sofia | GMT + 2.00 | -5 |
Burkina Faso – Ouagadougou | GMT 0.00 | -7 |
Burundi – Bujumbura | GMT + 2.00 | -5 |
Cambodia – Phnom Penh | GMT + 7.00 | 0 |
Cameroon – Yaounde | GMT + 1.00 | -6 |
Canada – Ontario – Ottawa | GMT – 5.00 | -12 |
Cape Verde – Praia | GMT – 1.00 | -8 |
Central African Republic – Bangui | GMT + 1.00 | -6 |
Chad – Ndjamena | GMT + 1.00 | -6 |
Chile – Santiago | GMT – 4.00 | -11 |
China – Beijing | GMT + 8.00 | +1 |
Colombia – Bogota | GMT – 5.00 | -12 |
Comoros – Moroni | GMT + 3.00 | -4 |
Congo – Brazzaville | GMT + 1.00 | -6 |
Congo Dem. Rep. – Kinshasa | GMT + 1.00 | -6 |
Cook Islands – Rarotonga | GMT – 10.00 | -17 |
Costa Rica – San Jose | GMT – 6.00 | -13 |
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro | GMT 0.00 | -7 |
Croatia – Zagreb | GMT + 1.00 | -6 |
Cuba – Havanna | GMT – 5.00 | -12 |
Cyprus – Nicosia | GMT + 2.00 | -5 |
Czech Republic – Prague | GMT + 1.00 | -6 |
Denmark – Copenhagen | GMT + 1.00 | -6 |
Djibouti – Djibouti | GMT + 3.00 | -4 |
Dominica – Roseau | GMT – 4.00 | -11 |
Dominican Republic – Santo Domingo | GMT – 4.00 | -11 |
East Timor – Dili | GMT + 9.00 | +2 |
Ecuador – Quito | GMT – 5.00 | -12 |
Eqypt – Cairo | GMT + 2.00 | -5 |
El Salvador – San Salvador | GMT – 6.00 | -13 |
Equatorial Guinea – Malabo | GMT + 1.00 | -6 |
Eritrea – Asmera | GMT + 3.00 | -4 |
Estonia – Tallinn | GMT + 2.00 | -5 |
Ethiopia – Addis Ababa | GMT + 3.00 | -4 |
Fiji – Suva | GMT 0.00 | -7 |
Finland – Helsinki | GMT + 2.00 | -5 |
France – Paris | GMT + 1.00 | -6 |
Gabon – Libreville | GMT + 1.00 | -6 |
Gambia – Banjul | GMT 0.00 | -7 |
Georgia – Tbilisi | GMT + 4.00 | -3 |
Germany – Berlin – Berlin | GMT + 1.00 | -6 |
Ghana – Accra | GMT 0.00 | -7 |
Greece – Athens | GMT + 2.00 | -5 |
Grenada – Saint George’s | GMT – 4.00 | -11 |
Guatemala – Guatemala | GMT – 6.00 | -13 |
Guinea – Conakry | GMT 0.00 | -7 |
Guinea Bissau – Bissau | GMT 0.00 | -7 |
Guyana – Georgetown | GMT – 4.00 | -11 |
Haiti – Port-au-Prince | GMT – 5.00 | -12 |
Honduras – Tegucigalpa | GMT – 6.00 | -13 |
Hungary – Budapest | GMT + 1.00 | -6 |
Iceland – Reykjavik | GMT 0.00 | -7 |
India – New Delhi | GMT + 5.30 | -1.5 |
Indonesia – Java – Jakarta | GMT + 7.00 | 0 |
Iran – Tehran | GMT + 3.30 | -3.5 |
Iraq – Baghdad | GMT + 3.00 | -4 |
Ireland – Dublin | GMT 0.00 | -7 |
Isle of Man – Douglas | GMT 0.00 | -7 |
Israel – Jerusalem | GMT + 2.00 | -5 |
Italy – Rome | GMT + 1.00 | -6 |
Jamaica – Kingston | GMT – 5.00 | -12 |
Japan – Tokyo | GMT + 9.00 | +2 |
Jordan – Amman | GMT + 2.00 | -5 |
Kazakstan – Astana | GMT + 6.00 | -1 |
Kenya – Nairobi | GMT + 3.00 | -4 |
Kiribati – Tarawa | GMT + 12.00 | +5 |
Kosovo – Pristina | GMT + 1.00 | -6 |
Kuwait – Kuwait City | GMT + 3.00 | -4 |
Kyrgyzstan – Bishkek | GMT + 5.00 | -2 |
Laos – Vientiane | GMT + 7.00 | 0 |
Latvia – Riga | GMT + 2.00 | -5 |
Lebanon – Beirut | GMT + 2.00 | -5 |
Lesotho – Maseru | GMT + 2.00 | -5 |
Liberia – Monrovia | GMT 0.00 | -7 |
Libya – Tripoli | GMT + 2.00 | -5 |
Liechtenstein – Vaduz | GMT + 1.00 | -6 |
Lithuania – Vilnius | GMT + 2.00 | -5 |
Luxembourg – Luxembourg | GMT + 1.00 | -6 |
Macedonia – Skopje | GMT + 1.00 | -6 |
Madagascar – Antananarivo | GMT + 3.00 | -4 |
Malawi – Lilongwe | GMT + 2.00 | -5 |
Malaysia – Kuala Lumpur | GMT + 8.00 | +1 |
Mali – Bamako | GMT 0.00 | -7 |
Malta – Valletta | GMT + 1.00 | -6 |
Mauritania – Nouakchott | GMT 0.00 | -7 |
Mauritius – Port Louis | GMT + 4.00 | -3 |
Mexico – Mexico City | GMT – 6.00 | -13 |
Moldova – Kishinev | GMT + 2.00 | -5 |
Monaco – Monaco | GMT + 1.00 | -6 |
Mongolia – Ulaanbaatar | GMT + 8.00 | +1 |
Morocco – Rabat | GMT 0.00 | -7 |
Mozambique – Maputto | GMT + 2.00 | -5 |
Myanmar – Rangoon | GMT + 6.30 | -0.5 |
Namibia – Windhoek | GMT + 1.00 | -6 |
Nauru – Makwa | GMT + 12.00 | +5 |
Nepal – Kathmandu | GMT + 6.00 | -1 |
Netherlands – Amsterdam | GMT + 1.00 | -6 |
New Zealand – Wellington | GMT + 12.00 | +4 |
Nicaragua – Managua | GMT – 6.00 | -13 |
Niger – Niamey | GMT + 1.00 | -6 |
Nigeria – Abuja | GMT + 1.00 | -6 |
Niue – Alofi | GMT – 11.00 | -18 |
North Korea – Pyongyang | GMT + 9.00 | +2 |
Norway – Oslo | GMT + 1.00 | -6 |
Oman – Muscat | GMT + 4.00 | -3 |
Pakistan – Islamabad | GMT + 5.00 | -2 |
Palau – Koror | GMT + 9.00 | +2 |
Panama – Panama | GMT – 5.00 | -12 |
Papua New Guinea – Port Moresby | GMT + 10.00 | +3 |
Paraguay – Asuncion | GMT – 4.00 | -3 |
Peru – Lima | GMT – 5.00 | -2 |
Philippines – Manilla | GMT + 8.00 | +1 |
Poland – Warsaw | GMT + 1.00 | -6 |
Portugal – Lisbon | GMT 0.00 | -7 |
Puerto Rico – San Juan | GMT – 4.00 | -11 |
Qatar – Ad Dawhah | GMT + 3.00 | -4 |
Reunion (French) – Saint–Denis | GMT + 4.00 | -3 |
Romania – Bucharest | GMT + 2.00 | -5 |
Russia – Moscow | GMT + 3.00 | -4 |
Rwanda – Kigali | GMT + 2.00 | -5 |
Saint Kitts & Nevis – Basseterre | GMT – 4.00 | -11 |
Saint Lucia – Castries | GMT – 4.00 | -11 |
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown | GMT – 4.00 | -11 |
Samoa – Apia | GMT – 11.00 | -18 |
San Marino – San Marino | GMT + 1.00 | -6 |
Sao Tome and Principe – Sao Tome | GMT 0.00 | -7 |
Saudi Arabia – Riyadh | GMT + 3.00 | -4 |
Senegal – Dakar | GMT 0.00 | -7 |
Seychelles – Victoria | GMT + 4.00 | -3 |
Sierra Leone – Freetown | GMT 0.00 | -7 |
Singapore -Singapore | GMT + 8.00 | +1 |
Slovak Republic – Bratislava | GMT + 1.00 | -6 |
Slovenia – Ljubljana | GMT + 1.00 | -6 |
Solomon Islands – Hontara | GMT + 11.00 | +4 |
Somalia – Mogadishu | GMT + 3.00 | -4 |
South Africa – Pretoria | GMT + 2.00 | -5 |
Spain – Madrid | GMT + 1.00 | -6 |
Sri Lanka – Colombo | GMT + 6.00 | -1 |
Sudan – Khartoum | GMT + 3.00 | -4 |
Suriname – Paramaribo | GMT – 3.00 | -10 |
Swaziland – Mbabane | GMT + 2.00 | -5 |
Sweden – Stockholm | GMT + 1.00 | -6 |
Switzerland – Bern | GMT + 1.00 | -6 |
Syria – Damascus | GMT + 2.00 | -5 |
Taiwan – Taipei | GMT + 8.00 | +1 |
Tajikistan – Dushanbe | GMT + 5.00 | -2 |
Tanzania – Dar es Salaam | GMT + 3.00 | -4 |
Thailand – Bangkok | GMT + 7.00 | 0 |
Togo – Lome | GMT 0.00 | -7 |
Tonga – Nukualofa | GMT + 13.00 | +6 |
Trinidad and Tobago – Port of Spain | GMT – 4.00 | -11 |
Tunisia – Tunis | GMT + 1.00 | -6 |
Turkey – Ankara | GMT + 2.00 | -5 |
Turkmenistan – Ashgabat | GMT + 5.00 | -2 |
Tuvalu – Funafuti | GMT +12.00 | +5 |
U.K. – England – London | GMT 0.00 | -7 |
U.S.A. – Washington D.C | GMT – 5.00 | -12 |
Uganda – Kampala | GMT + 3.00 | -4 |
Ukraine – Kiev | GMT + 2.00 | -5 |
United Arab Emirates – Abu Dhabi | GMT + 4.00 | -3 |
Uruguay – Montevideo | GMT – 3.00 | -10 |
Uzbekistan – Tashkent | GMT + 5.00 | -2 |
Vanuatu – Vila | GMT + 11.00 | +4 |
Vatican City State – Vatican City | GMT + 1.00 | -6 |
Venezuela – Caracas | GMT – 4.00 | -11 |
Vietnam – Hanoi | GMT + 7.00 | 0 |
Yemen – Sana | GMT + 3.00 | -4 |
Yugoslavia – Serbia – Belgrade | GMT + 1.00 | -6 |
Zambia – Lusaka | GMT + 2.00 | -5 |
Zimbabwe – Harare | GMT + 2.00 | -5 |
Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng bản đồ múi giờ trên thế giới không chỉ hỗ trợ trong công việc, học tập, mà còn trong các hoạt động cá nhân như du lịch, giao tiếp và giải trí. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về hệ thống múi giờ toàn cầu và có thể ứng dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.