Học viện tri thức
  • Trang chủ
  • Tri thức
  • Giáo dục
  • Khoa học
  • Văn hóa
Trang chủ » Tri thức

Bạn đã biết cách đọc bản đồ múi giờ trên thế giới chưa?

by May 11/07/2024
written by May 11/07/2024
bản đồ múi giờ trên thế giới
769

Hệ thống múi giờ toàn cầu giúp đồng bộ hóa thời gian giữa các khu vực địa lý khác nhau. Mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực cụ thể, đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xác định thời gian trong ngày. Trong bài viết này của hocvientrithuc.com tìm hiểu về bản đồ múi giờ trên thế giới để có cái nhìn tổng quan nhất về cách xác định các múi giờ nhé!

Nội dung bài viết

Toggle
  • Tìm hiểu về hệ thống múi giờ
    • Giờ UTC và Giờ GMT
    • Cách xác định múi giờ
  • Bản đồ múi giờ trên thế giới
  • Múi giờ các nước trên thế giới

Tìm hiểu về hệ thống múi giờ

Hệ thống múi giờ là một cấu trúc quy chuẩn để chia thế giới thành các khu vực có giờ giấc thống nhất. Mỗi múi giờ trên thế giới được định nghĩa bởi sự chênh lệch so với Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC), một tiêu chuẩn thời gian quốc tế được duy trì bởi các đồng hồ nguyên tử.

bản đồ múi giờ trên thế giới

Hệ thống múi giờ thế giới

Giờ UTC và Giờ GMT

Giờ UTC (Coordinated Universal Time) và Giờ GMT (Greenwich Mean Time) là hai hệ thống thời gian quan trọng và thường được nhắc đến khi nói về múi giờ. Mặc dù có những điểm tương đồng, hai hệ thống này cũng có sự khác biệt:

  • Giờ UTC: Đây là thời gian nguyên tử quốc tế được sử dụng làm tiêu chuẩn chính thức. Giờ UTC không phụ thuộc vào sự chuyển động quay của Trái Đất, mà được tính bằng các đồng hồ nguyên tử với độ chính xác rất cao.
  • Giờ GMT: Được tính dựa trên vị trí của mặt trời tại Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich, Greenwich, Luân Đôn, Anh. GMT từng là tiêu chuẩn thời gian quốc tế trước khi UTC được giới thiệu. Giờ GMT có thể hiển thị theo hệ 24 giờ (0 – 24) hoặc hệ 12 giờ (1 – 12 giờ sáng/chiều).

Cách xác định múi giờ

Phân chia múi giờ dựa trên kinh tuyến

Trái Đất được chia thành 24 múi giờ chính, mỗi múi giờ đại diện cho một khu vực rộng khoảng 15 độ kinh tuyến. Kinh tuyến gốc (kinh tuyến số 0) đi qua Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich là điểm khởi đầu của hệ thống múi giờ, từ đó các múi giờ được tính theo giờ cộng (+) hoặc trừ (-) so với giờ UTC. Ví dụ:

  • GMT+0: Kinh tuyến số 0 (Greenwich, Anh).
  • GMT+7: Việt Nam, Thái Lan, Indonesia (Tây).

Các thỏa ước địa phương và ngoại lệ

Mặc dù hệ thống múi giờ dựa trên kinh tuyến là cơ sở chính, các múi giờ cụ thể có thể thay đổi dựa trên thỏa thuận địa phương và các yếu tố chính trị, xã hội. Một số khu vực có thể không tuân theo chuẩn 15 độ kinh tuyến, dẫn đến các múi giờ không chênh lệch đúng 1 giờ. Ví dụ:

  • Ấn Độ sử dụng múi giờ UTC+5:30.
  • Nepal sử dụng múi giờ UTC+5:45.

Những sự điều chỉnh này thường nhằm phù hợp với nhu cầu sinh hoạt và làm việc của người dân trong khu vực đó, đồng thời tạo sự thống nhất lãnh thổ quốc gia.

Bản đồ múi giờ trên thế giới

bản đồ múi giờ trên thế giới

Bản đồ múi giờ trên thế giới

Múi giờ các nước trên thế giới

Các nước trên thế giới được chia thành nhiều múi giờ khác nhau dựa trên vị trí địa lý của họ so với kinh tuyến gốc. Dưới đây múi giờ của các quốc gia và sự chênh lệch giờ so với Việt Nam:

Tên nước – Thành phố Múi giờ Chênh lệch với múi giờ Việt Nam (GMT + 7) (Đơn vị: giờ)
Afghanistan – Kabul GMT + 4.30 -2.5
Albania – Tirane GMT + 1.00 -6
Algeria – Algiers GMT + 1.00 -6 
Andorra – Andorra La Vella GMT + 1.00 -6
Angola – Luanda GMT + 1.00 -6
Antigue and Barbuda – Saint John’s GMT – 4.00 -11
Argentina – Buenos Aires GMT – 3.00 -10
Armenia – Yerevan GMT + 4.00 -3
Australia – Australian Capital Territory – Canberra GMT + 10.00 +3
Austria – Vienna GMT + 1.00 -6
Azerbaijan – Baku GMT + 4.00 -3
Bahamas – Nassau GMT – 5.00 +12
Bahrain – Al Manamah GMT + 3.00 -4
Bangladesh – Dhaka GMT + 6.00 -1
Barbados – Bridgetown GMT – 4.00 +11
Belarus – Minsk GMT + 2.00 -5
Belgium – Brussels GMT + 1.00 -6
Belize – Belmopan GMT – 6.00 -13
Benin – Porto Novo GMT + 1.00 -6
Bhutan – Thimphu GMT + 6.00 -1
Bolivia – La Paz GMT – 4.00 +11
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo GMT + 1.00 -6
Botswana – Gaborone GMT + 2.00 -5
Brazil – Distrito Federal – Brasilia GMT – 3.00 +10
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan GMT + 8.00 +1
Bulgaria – Sofia GMT + 2.00 -5
Burkina Faso – Ouagadougou GMT 0.00 -7
Burundi – Bujumbura GMT + 2.00 -5
Cambodia – Phnom Penh GMT + 7.00 0
Cameroon – Yaounde GMT + 1.00 -6
Canada – Ontario – Ottawa GMT – 5.00 -12
Cape Verde – Praia GMT – 1.00 -8
Central African Republic – Bangui GMT + 1.00 -6
Chad – Ndjamena GMT + 1.00 -6
Chile – Santiago GMT – 4.00 -11
China – Beijing GMT + 8.00 +1
Colombia – Bogota GMT – 5.00 -12
Comoros – Moroni GMT + 3.00 -4
Congo – Brazzaville GMT + 1.00 -6
Congo Dem. Rep. – Kinshasa GMT + 1.00 -6
Cook Islands – Rarotonga GMT – 10.00 -17
Costa Rica – San Jose GMT – 6.00 -13
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro GMT 0.00 -7
Croatia – Zagreb GMT + 1.00 -6
Cuba – Havanna GMT – 5.00 -12
Cyprus – Nicosia GMT + 2.00 -5
Czech Republic – Prague GMT + 1.00 -6
Denmark – Copenhagen GMT + 1.00 -6
Djibouti – Djibouti GMT + 3.00 -4
Dominica – Roseau GMT – 4.00 -11
Dominican Republic – Santo Domingo GMT – 4.00 -11
East Timor – Dili GMT + 9.00 +2
Ecuador – Quito GMT – 5.00 -12
Eqypt – Cairo GMT + 2.00 -5
El Salvador – San Salvador GMT – 6.00 -13
Equatorial Guinea – Malabo GMT + 1.00 -6
Eritrea – Asmera GMT + 3.00 -4
Estonia – Tallinn GMT + 2.00 -5
Ethiopia – Addis Ababa GMT + 3.00 -4
Fiji – Suva GMT 0.00 -7
Finland – Helsinki GMT + 2.00 -5
France – Paris GMT + 1.00 -6
Gabon – Libreville GMT + 1.00 -6
Gambia – Banjul GMT 0.00 -7
Georgia – Tbilisi GMT + 4.00 -3
Germany – Berlin – Berlin GMT + 1.00 -6
Ghana – Accra GMT 0.00 -7
Greece – Athens GMT + 2.00 -5
Grenada – Saint George’s GMT – 4.00 -11
Guatemala – Guatemala GMT – 6.00 -13
Guinea – Conakry GMT 0.00 -7
Guinea Bissau – Bissau GMT 0.00 -7
Guyana – Georgetown GMT – 4.00 -11
Haiti – Port-au-Prince GMT – 5.00 -12
Honduras – Tegucigalpa GMT – 6.00 -13
Hungary – Budapest GMT + 1.00 -6
Iceland – Reykjavik GMT 0.00 -7
India – New Delhi GMT + 5.30 -1.5
Indonesia – Java – Jakarta GMT + 7.00 0
Iran – Tehran GMT + 3.30 -3.5
Iraq – Baghdad GMT + 3.00 -4
Ireland – Dublin GMT 0.00 -7
Isle of Man – Douglas GMT 0.00 -7
Israel – Jerusalem GMT + 2.00 -5
Italy – Rome GMT + 1.00 -6
Jamaica – Kingston GMT – 5.00 -12
Japan – Tokyo GMT + 9.00 +2
Jordan – Amman GMT + 2.00 -5
Kazakstan – Astana GMT + 6.00 -1
Kenya – Nairobi GMT + 3.00 -4
Kiribati – Tarawa GMT + 12.00 +5
Kosovo – Pristina GMT + 1.00 -6
Kuwait – Kuwait City GMT + 3.00 -4
Kyrgyzstan – Bishkek GMT + 5.00 -2
Laos – Vientiane GMT + 7.00 0
Latvia – Riga GMT + 2.00 -5
Lebanon – Beirut GMT + 2.00 -5
Lesotho – Maseru GMT + 2.00 -5
Liberia – Monrovia GMT 0.00 -7
Libya – Tripoli GMT + 2.00 -5
Liechtenstein – Vaduz GMT + 1.00 -6
Lithuania – Vilnius GMT + 2.00 -5
Luxembourg – Luxembourg GMT + 1.00 -6
Macedonia – Skopje GMT + 1.00 -6
Madagascar – Antananarivo GMT + 3.00 -4
Malawi – Lilongwe GMT + 2.00 -5
Malaysia – Kuala Lumpur GMT + 8.00 +1
Mali – Bamako GMT 0.00 -7
Malta – Valletta GMT + 1.00 -6
Mauritania – Nouakchott GMT 0.00 -7
Mauritius – Port Louis GMT + 4.00 -3
Mexico – Mexico City GMT – 6.00 -13
Moldova – Kishinev GMT + 2.00 -5
Monaco – Monaco GMT + 1.00 -6
Mongolia – Ulaanbaatar GMT + 8.00 +1
Morocco – Rabat GMT 0.00 -7
Mozambique – Maputto GMT + 2.00 -5
Myanmar – Rangoon GMT + 6.30 -0.5
Namibia – Windhoek GMT + 1.00 -6
Nauru – Makwa GMT + 12.00 +5
Nepal – Kathmandu GMT + 6.00 -1
Netherlands – Amsterdam GMT + 1.00 -6
New Zealand – Wellington GMT + 12.00 +4
Nicaragua – Managua GMT – 6.00 -13
Niger – Niamey GMT + 1.00 -6
Nigeria – Abuja GMT + 1.00 -6
Niue – Alofi GMT – 11.00 -18
North Korea – Pyongyang GMT + 9.00 +2
Norway – Oslo GMT + 1.00 -6
Oman – Muscat GMT + 4.00 -3
Pakistan – Islamabad GMT + 5.00 -2
Palau – Koror GMT + 9.00 +2
Panama – Panama GMT – 5.00 -12
Papua New Guinea – Port Moresby GMT + 10.00 +3
Paraguay – Asuncion GMT – 4.00 -3
Peru – Lima GMT – 5.00 -2
Philippines – Manilla GMT + 8.00 +1
Poland – Warsaw GMT + 1.00 -6
Portugal – Lisbon GMT 0.00 -7
Puerto Rico – San Juan GMT – 4.00 -11
Qatar – Ad Dawhah GMT + 3.00 -4
Reunion (French) – Saint–Denis GMT + 4.00 -3
Romania – Bucharest GMT + 2.00 -5
Russia – Moscow GMT + 3.00 -4
Rwanda – Kigali GMT + 2.00 -5
Saint Kitts & Nevis – Basseterre GMT – 4.00 -11
Saint Lucia – Castries GMT – 4.00 -11
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown GMT – 4.00 -11
Samoa – Apia GMT – 11.00 -18
San Marino – San Marino GMT + 1.00 -6
Sao Tome and Principe – Sao Tome GMT 0.00 -7
Saudi Arabia – Riyadh GMT + 3.00 -4
Senegal – Dakar GMT 0.00 -7
Seychelles – Victoria GMT + 4.00 -3
Sierra Leone – Freetown GMT 0.00 -7
Singapore -Singapore GMT + 8.00 +1
Slovak Republic – Bratislava GMT + 1.00 -6
Slovenia – Ljubljana GMT + 1.00 -6
Solomon Islands – Hontara GMT + 11.00 +4
Somalia – Mogadishu GMT + 3.00 -4
South Africa – Pretoria GMT + 2.00 -5
Spain – Madrid GMT + 1.00 -6
Sri Lanka – Colombo GMT + 6.00 -1
Sudan – Khartoum GMT + 3.00 -4
Suriname – Paramaribo GMT – 3.00 -10
Swaziland – Mbabane GMT + 2.00 -5
Sweden – Stockholm GMT + 1.00 -6
Switzerland – Bern GMT + 1.00 -6
Syria – Damascus GMT + 2.00 -5
Taiwan – Taipei GMT + 8.00 +1
Tajikistan – Dushanbe GMT + 5.00 -2
Tanzania – Dar es Salaam GMT + 3.00 -4
Thailand – Bangkok GMT + 7.00 0
Togo – Lome GMT 0.00 -7
Tonga – Nukualofa GMT + 13.00 +6
Trinidad and Tobago – Port of Spain GMT – 4.00 -11
Tunisia – Tunis GMT + 1.00 -6
Turkey – Ankara GMT + 2.00 -5
Turkmenistan – Ashgabat GMT + 5.00 -2
Tuvalu – Funafuti GMT +12.00 +5
U.K. – England – London GMT 0.00 -7
U.S.A. – Washington D.C GMT – 5.00 -12
Uganda – Kampala GMT + 3.00 -4
Ukraine – Kiev GMT + 2.00 -5
United Arab Emirates – Abu Dhabi GMT + 4.00 -3
Uruguay – Montevideo GMT – 3.00 -10
Uzbekistan – Tashkent GMT + 5.00 -2
Vanuatu – Vila GMT + 11.00 +4
Vatican City State – Vatican City GMT + 1.00 -6
Venezuela – Caracas GMT – 4.00 -11
Vietnam – Hanoi GMT + 7.00 0
Yemen – Sana GMT + 3.00 -4
Yugoslavia – Serbia – Belgrade GMT + 1.00 -6
Zambia – Lusaka GMT + 2.00 -5
Zimbabwe – Harare GMT + 2.00 -5
Xem thêm:  Đặc điểm khí hậu ở Thành phố Hồ Chí Minh: Nóng ẩm quanh năm

Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng bản đồ múi giờ trên thế giới không chỉ hỗ trợ trong công việc, học tập, mà còn trong các hoạt động cá nhân như du lịch, giao tiếp và giải trí. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về hệ thống múi giờ toàn cầu và có thể ứng dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.

0 comments 0 FacebookTwitterPinterestEmail

Related Posts

Xích đạo là gì và có gì đặc biệt?

Xích đạo là gì và có gì đặc biệt?

17/04/2025
5 Vai trò của nền kinh tế tri thức

5 Vai trò của nền kinh tế tri thức

23/04/2024
Học cách chấp nhận bản thân: Yêu thương và trân trọng chính mình

Học cách chấp nhận bản thân: Yêu thương và trân...

04/03/2024
Top 10 sách về tâm lý học nhân cách bán chạy nhất

Top 10 sách về tâm lý học nhân cách bán...

06/03/2024
Sống ở thế chủ động: Tự chủ cuộc đời, kiến tạo tương lai

Sống ở thế chủ động: Tự chủ cuộc đời, kiến...

04/03/2024

Theo dõi tôi

Facebook Twitter Instagram Pinterest

Bài viết gần đây

  • Dòng hải lưu là gì? Hiểu trong 3 phút!

    Dòng hải lưu là gì? Hiểu trong 3 phút!

    16/05/2025
  • Mẹo lái xe an toàn trong thời tiết xấu

    Mẹo lái xe an toàn trong thời tiết xấu

    13/05/2025
  • Các công nghệ dự báo thời tiết HOT nhất

    Các công nghệ dự báo thời tiết HOT nhất

    10/05/2025
  • 3 bí ẩn sa mạc lớn nhất thế giới

    3 bí ẩn sa mạc lớn nhất thế giới

    07/05/2025
  • Thiên thạch là gì? Đừng nhầm với sao băng!

    Thiên thạch là gì? Đừng nhầm với sao băng!

    04/05/2025

Chuyên mục

  • Trang chủ
  • Giáo dục
  • Khoa học
  • Văn hóa
  • Tri thức
Học viện tri thức
  • Trang chủ
  • Tri thức
  • Giáo dục
  • Khoa học
  • Văn hóa
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
  • Pinterest
  • Linkedin
  • Tumblr
  • Youtube
  • Reddit
  • Rss
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách Cookie

Copyright@ 2024 - All Right Reserved. Designed and Developed by Học Viện Tri Thức